sụp đổ - XoilacTV
VND 251.828
sụp đổ: Địa Đàng Sụp Đổ (Full HD VIETSUB - Thuyết Minh) - Concrete Utopia (2023),sự sụp đổ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe,Tra từ sụp đổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary),Liên Xô tan rã: Bốn lý do chính khiến Liên Xô giải thể cuối 1991,
Quantity:
Địa Đàng Sụp Đổ (Full HD VIETSUB - Thuyết Minh) - Concrete Utopia (2023)
Nghĩa của từ Sụp đổ - Từ điển Việt - Anh: Động từ, caving, collapse, collapse caldera, crumbling, downfall, falling,
sự sụp đổ trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe
sụp đổ. Đổ sập xuống. Nhà bị sụp đổ. Tham khảo [sửa] "sụp đổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
Tra từ sụp đổ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu ...
Liên Xô tan rã: Bốn lý do chính khiến Liên Xô giải thể cuối 1991
Cụm từ " sự sụp đổ của thành Rome " gợi ý rằng một sự kiện đại hồng thủy nào đó đã kết thúc Đế chế La Mã, trải dài từ quần đảo Anh đến Ai Cập và Iraq. Nhưng cuối cùng, không có căng thẳng ở các cánh cổng, không có đám man rợ nào đã phái Đế chế La Mã trong một lần đổ bộ.